Loading...

Tường lửa Fortinet 201E

Tường lửa Fortinet 201E

148,350,000đ

Thiết bị tường lửa Fortinet 201E

18 x GE RJ45 (including 2 x WAN ports, 1 x MGMT port, 1 X HA port, 14 x switch ports), 4 x GE SFP slots, SPU NP6Lite and CP9 hardware accelerated, 480GB onboard SSD storage.
Hardware plus 1 Year 24×7 Unified (UTM) Protection (24×7 FortiCare plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering and Antispam, FortiSandbox Cloud)

Thông tin chi tiết

Thiết bị tường lửa Fortinet 201E-BDL

Tường lửa Fortinet 201E kết hợp FortiOS ™ là hệ điều hành bảo mật với bộ vi xử lý đặc chủng FortiASIC và phần cứng để cung cấp cho khách hàng hệ thống an ninh mạng toàn diện, nhiều tầng và hiệu suất cao với các chức năng bao gồm:

  • Tường lửa, Mạng riêng ảo (VPN) và Traffic Shapin
  • Hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS)
  • Chức năng phòng chống vi-rút/ phần mềm gián điệp và các yếu tố nguy hiểm khác
  • Chức năng kiểm soát và lọc nội dung Web
  • Chức năng phòng chống thư rác (Antispam)
  • Kiểm soát Ứng dụng (ví dụ: IM và P2P)
  • Hỗ trợ VoIP (H.323. và SCCP)
  • Chức năng định tuyến Layer 2/3
  • Chức năng tối ưu hóa các kết nối WAN.
  • Và nhiều chức năng khác.

Hệ thống FortiGate 201E   giúp chi phí đầu tư của khách hàng thấp và hiệu quả, bảo vệ toàn diện mạng lưới chống lại các mối đe dọa mạng, nội dung, và các mối đe dọa ở cấp ứng dụng – bao gồm các cuộc tấn công phức tạp vốn rất được ưa thích của tội phạm – mà không làm giảm tính sẵn sàng và thời gian hoạt động của hệ thống

Thông số kỹ thuật Fortinet 201E

  FortiGate 200E-BDL
Firewall Throughput (1518/512/64 byte UDP) 20 / 20 / 9 Gbps
Firewall Latency 3 µs
Concurrent Sessions 2 Million
New Sessions/Sec 135,000
Firewall Policies 10,000
IPSec VPN Throughput 9 Gbps
Max G/W to G/W IPSEC Tunnels 2,000
Max Client to G/W IPSEC Tunnels 5,000
SSL VPN Throughput 900 Mbps
Recommended SSL VPN Users 300
IPS Throughput (HTTP / Enterprise Mix) 6 / 2.2 Gbps
SSL Inspection Throughpu 1 Gbps
Application Control Throughput 3.5 Gbps
NGFW Throughput 1.8 Gbps
Threat Protection Throughput 1.2 Gbps
Max FortiAPs (Total / Tunnel) 128 / 64
Max FortiTokens 1,000
Max Registered FortClient 600
Virtual Domains ( Default/Max) 10-Oct
Interfaces 18x GE RJ45, 4x GE SFP
Local Storage 480 GB (201E)
Power Supplies Single AC PS, opt. Ext RPS
Form Factor 1 RU
Variants

 

Sản phẩm cùng loại

Xem tất cả
Tường lửa Fortinet 101F
Tường lửa Fortinet 101F
125,660,000đ
Tường lửa Fortinet 601E
Tường lửa Fortinet 601E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 600E
Tường lửa Fortinet 600E
Liên Hệ
Tường lửa FortiGate 501E
Tường lửa FortiGate 501E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 500E
Tường lửa Fortinet 500E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 401E
Tường lửa Fortinet 401E
312,880,000đ
Tường lửa Fortinet 400E
Tường lửa Fortinet 400E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 301E
Tường lửa Fortinet 301E
280,450,000đ
Sản phẩm mới
Qnap TDS-h2489FU-4314-512G
Qnap TDS-h2489FU-4314-512G
Liên Hệ
Qnap ES2486dc-2142IT-96G
Qnap ES2486dc-2142IT-96G
Liên Hệ
Qnap TS-873A-SW5T
Qnap TS-873A-SW5T
39,440,000đ
Qnap TS-673A-SW5T
Qnap TS-673A-SW5T
27,640,000đ