Loading...

Tường lửa FortiGate 501E

Tường lửa FortiGate 501E

Liên Hệ

Thiết bị tường lửa FortiGate 501E

2 x 10GE SFP+ slots, 10 x GE RJ45 ports (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 8 x switch ports), 8 x GE SFP slots, SPU NP6 and CP9 hardware accelerated, 2x 240GB onboard SSD storage

Hardware plus 1 Year 24×7 Unified (UTM) Protection (24×7 FortiCare plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering and Antispam, FortiSandbox Cloud)

Thông tin chi tiết

Thiết bị tường lửa FortiGate 501E

Thiết bị tường lửa FortiGate 501E đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắt khe từ doanh nghiệp, Với công nghệ bảo mật được đánh giá cao bới NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparetives, tăng khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp cũng như chế độ quản lý và báo cáo tập trung

unnamed

Thiết bị tường lửa FortiGate 501E

Mã sản phẩm  FG-501E
Interfaces and Modules  
10 GE SFP+ Slots 2
GE RJ45 Interfaces 8
GE SFP Slots 8
GE RJ45 Management Ports 2
USB Ports 2
RJ45 Console Port 1
Local Storage 2x 240 GB SSD
Included Transceivers  2x SFP (SX 1 GE)
System Performance and Capacity  
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 36 / 36 / 22 Gbps
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 36 / 36 / 22 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP) 2 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 33 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 8 Million
New Sessions/Second (TCP) 300,000
Firewall Policies 10,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 20 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,000
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 50,000
SSL-VPN Throughput 5 Gbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 500
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 6.8 Gbps
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 14 Gbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 18 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of Switches Supported 48
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) 512 / 256
Maximum Number of FortiTokens 1,000
Maximum Number of Registered Endpoints 2,000
High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering
System Performance — Optimal Traffic Mix  
IPS Throughput 2 11 Gbps
System Performance — Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput 2 5.2 Gbps
NGFW Throughput 2, 4 5 Gbps
Threat Protection Throughput 2, 5 4.7 Gbps
Dimensions and Power  
Height x Width x Length (inches) 1.75 x 17.0 x 15.0
Height x Width x Length (mm) 44.45 x 432 x 380
Weight 16.6 lbs (7.5 kg)
Form Factor 1 RU
Power Consumption (Average / Maximum) 105 W / 200 W
Power Source 100–240V 60–50Hz
Current (Maximum) 6A
Heat Dissipation 613 BTU/h
Redundant Power Supplies (Hot Swappable) optional
Operating Environment and Certifications  
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level 43 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6

Sản phẩm cùng loại

Xem tất cả
Tường lửa Fortinet 101F
Tường lửa Fortinet 101F
125,660,000đ
Tường lửa Fortinet 601E
Tường lửa Fortinet 601E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 600E
Tường lửa Fortinet 600E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 500E
Tường lửa Fortinet 500E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 401E
Tường lửa Fortinet 401E
312,880,000đ
Tường lửa Fortinet 400E
Tường lửa Fortinet 400E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 301E
Tường lửa Fortinet 301E
280,450,000đ
Tường lửa Fortinet 300E
Tường lửa Fortinet 300E
Liên Hệ
Sản phẩm mới
Qnap TDS-h2489FU-4314-512G
Qnap TDS-h2489FU-4314-512G
Liên Hệ
Qnap ES2486dc-2142IT-96G
Qnap ES2486dc-2142IT-96G
Liên Hệ
Qnap TS-873A-SW5T
Qnap TS-873A-SW5T
39,440,000đ
Qnap TS-673A-SW5T
Qnap TS-673A-SW5T
27,640,000đ