Loading...

Tường lửa Fortinet 600E

Tường lửa Fortinet 600E

Liên Hệ

Thiết bị tường lửa Fortinet 600E – BDL – 950 – 12

2 x 10GE SFP+ slots, 10 x GE RJ45 ports (including 1 x MGMT port, 1 X HA port, 8 x switch ports), 8 x GE SFP slots, SPU NP6 and CP9 hardware accelerated

Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM) Protection (24×7 FortiCare plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering and Antispam, FortiSandbox Cloud)

Thông tin chi tiết

Thiết bị tường lửa Fortinet 600E

Thiết bị tường lửa Fortinet 600E-BDL là dòng thiết bị tường lửa UTM cao cấp, đáp ứng cho các doanh nghiệp có số lượng truy cập nhiều, từ vài trăm đến gần 1.000 người dung.

Với các tính năng vượt trội và khả năng tính đáp ứng nhu cầu cao, Fortinet 600E-BDL luôn là sự lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp

Specifications:

  FortiGate 600E FortiGate 601E
Interfaces and Modules
10 GE SFP+ Slots 2
GE RJ45 Interfaces 8
GE SFP Slots 8
GE RJ45 Management Ports 2
USB Ports 2
RJ45 Console Port 1
Local Storage NIL 2x 240 GB SSD
Included Transceivers 2x SFP (SX 1 GE)
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 10 Gbps
NGFW Throughput 9.5 Gbps
Threat Protection Throughput 7 Gbps
System Performance and Capacity
IPv4 Firewall Throughput
(1518 / 512 / 64 byte, UDP)
36 / 36 / 27 Gbps
IPv6 Firewall Throughput
(1518 / 512 / 64 byte, UDP)
36 / 36 / 27 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP) 2 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 40.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 8 Million
New Sessions/Second (TCP) 450,000
Firewall Policies 10,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 20 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,000
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 50,000
SSL-VPN Throughput 7 Gbps
Concurrent SSL-VPN Users
(Recommended Maximum, Tunnel Mode)
5,000
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 8 Gbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 5,500
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 800,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 15 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 18 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 64
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) 1,024 / 512
Maximum Number of FortiTokens 1,000
Maximum Number of Registered Endpoints 2,000
High Availability Configurations Active-Active, Active-Passive, Clustering
Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches) 1.75 x 17.0 x 15.0
Height x Width x Length (mm) 44.45 x 432 x 380
Weight 16.1 lbs (7.3 kg) 16.6 lbs (7.5 kg)
Form Factor 1 RU
Power Consumption (Average / Maximum) 129 W / 244 W
Power Source 100–240V 60–50Hz
Current (Maximum) 6A @ 100V
Heat Dissipation 832 BTU/h
Redundant Power Supplies (Hot Swappable) optional
Operating Environment and Certifications
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level 59 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6

Sản phẩm cùng loại

Xem tất cả
Tường lửa Fortinet 101F
Tường lửa Fortinet 101F
125,660,000đ
Tường lửa Fortinet 601E
Tường lửa Fortinet 601E
Liên Hệ
Tường lửa FortiGate 501E
Tường lửa FortiGate 501E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 500E
Tường lửa Fortinet 500E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 401E
Tường lửa Fortinet 401E
312,880,000đ
Tường lửa Fortinet 400E
Tường lửa Fortinet 400E
Liên Hệ
Tường lửa Fortinet 301E
Tường lửa Fortinet 301E
280,450,000đ
Tường lửa Fortinet 300E
Tường lửa Fortinet 300E
Liên Hệ
Sản phẩm mới
Qnap TDS-h2489FU-4314-512G
Qnap TDS-h2489FU-4314-512G
Liên Hệ
Qnap ES2486dc-2142IT-96G
Qnap ES2486dc-2142IT-96G
Liên Hệ
Qnap TS-873A-SW5T
Qnap TS-873A-SW5T
39,440,000đ
Qnap TS-673A-SW5T
Qnap TS-673A-SW5T
27,640,000đ