Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS1221+
Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS1221+
34,750,000đ
Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS1221+
8-bay RackStation (up to 12-bay), Quad Core 2.2 GHz, 4GB RAM (up to 32GB), 10GbE NIC support (optional), M.2 SSD support with M2D20
Thông tin chi tiết
Thiết bị lưu trữ NAS Synology RS1221+
8-bay RackStation (up to 12-bay), Quad Core 2.2 GHz, 4GB RAM (up to 32GB), 10GbE NIC support (optional), M.2 SSD support with M2D20
Thông số kỹ thuật:
|
CPU |
Mẫu CPU | AMD Ryzen V1500B |
|---|---|---|
| Số lượng CPU | 1 | |
| Kiến trúc CPU | 64-bit | |
| Tần số CPU | 4-core 2.2 GHz | |
| Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI) | ||
|
Bộ nhớ |
Bộ nhớ hệ thống | 4 GB DDR4 ECC SODIMM |
| Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 4 GB (4 GB x 1) | |
| Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 | |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | |
| Ghi chú |
|
|
|
Lưu trữ |
Khay ổ đĩa | 8 |
| Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 12 (RX418 x 1) | |
| Loại ổ đĩa tương thích* (Xem tất cả ổ đĩa được hỗ trợ) |
|
|
| Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | ||
| Ghi chú | “Loại ổ đĩa tương thích” là các ổ đĩa đã được thử nghiệm để tương thích với các sản phẩm Synology. Thuật ngữ này không đề cập tới tốc độ kết nối tối đa của từng khay ổ đĩa. | |
|
Cổng ngoài |
Cổng LAN RJ-45 1 GbE | 4 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) |
| Cổng USB 3.2 Gen 1* | 2 | |
| Cổng eSATA | 1 | |
| Ghi chú | The USB 3.0 standard was renamed to USB 3.2 Gen 1 by the USB Implementers Forum (USB-IF) in 2019. | |
|
PCIe |
Khe mở rộng PCIe | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) |
|
Hình thức |
Dạng thức (RU) | 2U |
| Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | RS1221+ :88 mm x 482 mm x 306.6 mmRS1221RP+ :88 mm x 482 mm x 407.5 mm | |
| Trọng lượng | RS1221+ :6.9 kgRS1221RP+ :8.4 kg | |
| Hỗ trợ lắp đặt giá đỡ* | RS1221+ : RS1221RP+ :Giá đỡ 4 trụ 19" (Synology Rail Kit – RKS-02) | |
| Ghi chú | Bộ thanh ray được bán riêng | |
|
Thông tin khác |
Quạt hệ thống | 80 mm x 80 mm x 2 pcs |
| Chế độ tốc độ quạt |
|
|
| Khôi phục nguồn | ||
| Mức độ ồn* | RS1221+ :37.8 dB(A)RS1221RP+ :53.5 dB(A) | |
| Hẹn giờ bật/tắt nguồn | ||
| Wake on LAN/WAN | ||
| Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | RS1221+ :250 WRS1221RP+ :350 W |
