Loading...

Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS923+

Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS923+

16,600,000đ

Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS923+

4-bay DiskStation (up to 9-bay), Dual Core 2.6 GHz (turbo to 3.1 GHz), 4GB RAM (up to 32GB)

Thông tin chi tiết

Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS923+

4-bay DiskStation (up to 9-bay), Dual Core 2.6 GHz (turbo to 3.1 GHz), 4GB RAM (up to 32GB)

Thông số kỹ thuật: 

CPU

Mẫu CPU AMD Ryzen R1600
  Số lượng CPU 1
  Kiến trúc CPU 64-bit
  Tần số CPU 2-core 2.6 (căn bản) / 3.1 (tốc độ cao) GHz
  Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI)  

Bộ nhớ

Bộ nhớ hệ thống 4 GB DDR4 ECC SODIMM
  Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn 4 GB (4 GB x 1)
  Tổng số khe cắm bộ nhớ 2
  Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB (16 GB x 2)
  Ghi chú
  • Synology có quyền thay thế các mô-đun bộ nhớ với cùng tần số hoặc cao hơn dựa trên tình trạng vòng đời sản phẩm của nhà cung cấp. Bạn có thể yên tâm rằng tính tương thích và tính ổn định đã được xác minh nghiêm ngặt với cùng một điểm chuẩn để đảm bảo hiệu suất giống hệt nhau.
  • Vui lòng chọn các mô-đun bộ nhớ Synology để có độ tương thích và độ tin cậy tối ưu. Synology sẽ không cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc bảo hành sản phẩm hoàn chỉnh nếu bạn sử dụng các mô-đun bộ nhớ không phải của Synology để mở rộng bộ nhớ.
  • Để biết thêm thông tin về cấu hình bộ nhớ đề xuất, vui lòng xem Hướng dẫn cài đặt phần cứng của sản phẩm Synology của bạn.

Lưu trữ

Khay ổ đĩa 4
  Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng 9 (DX517 x 1)
  Khe ổ đĩa M.2 2 (NVMe)
  Loại ổ đĩa tương thích* (Xem tất cả ổ đĩa được hỗ trợ)
  Ổ đĩa có thể thay thế nóng*  
  Ghi chú
  • Tính năng thay thế nóng ổ đĩa không được hỗ trợ trên khe cắm SSD M.2.
  • “Loại ổ đĩa tương thích” là các ổ đĩa đã được thử nghiệm để tương thích với các sản phẩm Synology. Thuật ngữ này không đề cập tới tốc độ kết nối tối đa của từng khay ổ đĩa.

Cổng ngoài

Cổng LAN RJ-45 1 GbE 2 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng)
  Cổng USB 3.2 Gen 1* 2
  Cổng eSATA 1
  Ghi chú
  • This device's 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes.
  • The USB 3.0 standard was renamed to USB 3.2 Gen 1 by the USB Implementers Forum (USB-IF) in 2019.

PCIe

Khe mở rộng PCIe 1 x Gen3 x2 network upgrade slot

Hình thức

Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) 166 mm x 199 mm x 223 mm
  Trọng lượng 2.24 kg

Thông tin khác

Quạt hệ thống 92 mm x 92 mm x 2 pcs
  Chế độ tốc độ quạt
  • Chế độ tốc độ tối đa
  • Chế độ mát
  • Chế độ yên lặng
  Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng  
  Khôi phục nguồn  
  Mức độ ồn* 22.9 dB(A)
  Hẹn giờ bật/tắt nguồn  
  Wake on LAN/WAN  
  Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi 100 W
  Điện áp đầu vào AC 100V to 240V AC
  Tần số nguồn 50/60 Hz, Một pha
  Mức tiêu thụ điện năng 35.51 W (Truy cập)
11.52 W (Ngủ đông HDD)
  Đơn vị đo nhiệt độ Anh 121.09 BTU/hr (Truy cập)
39.28 BTU/hr (Ngủ đông HDD)

Sản phẩm cùng loại

Xem tất cả
Bộ nhớ Ram Synology D4ES01-4G
Bộ nhớ Ram Synology D4ES01-4G
2,680,000đ
Card mạng Synology E10G30-T2
Card mạng Synology E10G30-T2
7,910,000đ
Bộ nhớ Ram Synology D4ES02-4G
Bộ nhớ Ram Synology D4ES02-4G
3,140,000đ
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS423+
Thiết bị lưu trữ NAS Synology DS423+
13,980,000đ
Bộ nhớ Ram Synology D4ES01-16G
Bộ nhớ Ram Synology D4ES01-16G
10,600,000đ
Ổ cứng SSD Synology SNV3510-400G
Ổ cứng SSD Synology SNV3510-400G
5,750,000đ
Ổ cứng SSD Synology SNV3410-800G
Ổ cứng SSD Synology SNV3410-800G
8,760,000đ
Card mạng Synology E10G21-F2
Card mạng Synology E10G21-F2
7,600,000đ
Sản phẩm mới
Qnap TDS-h2489FU-4314-512G
Qnap TDS-h2489FU-4314-512G
Liên Hệ
Qnap ES2486dc-2142IT-96G
Qnap ES2486dc-2142IT-96G
Liên Hệ
Qnap TS-873A-SW5T
Qnap TS-873A-SW5T
39,440,000đ
Qnap TS-673A-SW5T
Qnap TS-673A-SW5T
27,640,000đ